Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ecotype
ecotype
Danh từ
seasonal ecotype
kiều sinh thái mùa
climatic
ecotype
:
kiểu sinh thái khí hậu
sinh học
kiểu sinh thái
Chủ đề liên quan
Sinh học
Thảo luận
Thảo luận