Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ climatic
climatic
/klai"mætik/
Tính từ
khí hậu, thời tiết
climatic
conditions
:
điều kiện khí hậu
Kỹ thuật
khí hậu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận