1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economist

economist

/i:"kɔnəmist/
Danh từ
  • nhà kinh tế học
  • người tiết kiệm
  • người quản lý (tiền bạc...)
Thành ngữ
Kinh tế
  • chủ nghĩa kinh tế
  • kinh tế gia
  • nhà kinh tế
Kỹ thuật
  • nhà kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận