Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ economist
economist
/i:"kɔnəmist/
Danh từ
nhà kinh tế học
người tiết kiệm
người quản lý (tiền bạc...)
Thành ngữ
rural
economist
nhà nông học
Kinh tế
chủ nghĩa kinh tế
kinh tế gia
nhà kinh tế
Kỹ thuật
nhà kinh tế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận