1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eastwardly

eastwardly

/"i:stwədli/
Tính từ
Phó từ
  • về hướng đông, từ hướng đông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận