Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earshot
earshot
/"iəriɳ/
Danh từ
tầm nghe
within
earshot
:
trong tầm nghe
out
oaf
earshot
:
ngoài tầm nghe
Thảo luận
Thảo luận