Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ductless
ductless
/"dʌktlis/
Tính từ
không ống, không ống dẫn
Thành ngữ
ductless
glands
giải phẫu
tuyến nội tiết
Xây dựng
không có ống
Y học
không có ống bài tiết
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận