1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ductless

ductless

/"dʌktlis/
Tính từ
  • không ống, không ống dẫn
Thành ngữ
Xây dựng
  • không có ống
Y học
  • không có ống bài tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận