Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ downy
downy
/"dauni/
Tính từ
vùng đồi; giống vùng đồi
cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô
lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
tiếng lóng
láu cá, tinh khôn
a
downy
bird
:
thằng cha láu cá
Kỹ thuật
lồi lõm
lượn sóng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận