1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ downy

downy

/"dauni/
Tính từ
  • vùng đồi; giống vùng đồi
  • cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô
  • lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
  • tiếng lóng láu cá, tinh khôn
Kỹ thuật
  • lồi lõm
  • lượn sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận