Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ douse
douse
/daus/
Động từ
đóng (cửa sổ ở thành tàu)
tắt (đèn)
té nước lên, giội nước lên
hàng hải
hạ (buồm)
Thành ngữ
to
douse
the
glim
từ cổ
tắt đèn
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận