1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ douse

douse

/daus/
Động từ
  • đóng (cửa sổ ở thành tàu)
  • tắt (đèn)
  • té nước lên, giội nước lên
  • hàng hải hạ (buồm)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận