Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doughnut
doughnut
/"dounʌt/
Danh từ
bánh rán
Thành ngữ
it
is
dillars
to
doughnuts
Anh - Mỹ
chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa
Kinh tế
bánh rán
Kỹ thuật
vòng đệm
Giao thông - Vận tải
căn đệm ray
Toán - Tin
vành khăn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận