1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ doughnut

doughnut

/"dounʌt/
Danh từ
  • bánh rán
Thành ngữ
Kinh tế
  • bánh rán
Kỹ thuật
  • vòng đệm
Giao thông - Vận tải
  • căn đệm ray
Toán - Tin
  • vành khăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận