Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doubler
doubler
/"dʌblə/
Danh từ
máy nhân đôi
voltage
doubler
:
máy nhân đôi thế hiệu
frequency
doubler
:
máy nhân đôi tần số
Kỹ thuật
máy nhân đôi
Toán - Tin
bộ nhân đôi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận