Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doorway
doorway
/"dɔ:wei/
Danh từ
ô cửa (khoảng trống của khung cửa)
in
the
doorway
:
trong ô cửa, ở cửa
con đường (dẫn đến)
Kỹ thuật
cửa vào
đường ra vào
lỗ cửa
Xây dựng
lối cửa
lối đi ở cửa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận