Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ donor
donor
/"dounə/
Danh từ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
donor
of
blood
:
người cho máu
Kinh tế
người cho
người tặng
Kỹ thuật
đono
Y học
người cho
Toán - Tin
phần tử cho
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận