Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ domino
domino
/"dɔminou/
Danh từ
áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
quân cờ đôminô
(số nhiều) cờ đôminô
Thành ngữ
it"s
domino
with
somebody
thật là hết hy vọng đối với ai
Toán - Tin
cỗ đomino
trò chơi đomino
trò chơi đôminô
Môi trường
đôminô
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận