1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dogged

dogged

/"dɔgid/
Tính từ
  • gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng
Phó từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận