Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dogged
dogged
/"dɔgid/
Tính từ
gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng
it"s
dogged
that
does
it
:
cứ bền bỉ kiên trì là thành công
Phó từ
tiếng lóng
vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận