Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ distaff
distaff
/"distɑ:f/
Danh từ
dệt may
con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay
(the distaff) phụ nữ (nói chung), nữ giới; công việc của phụ nữ
Thành ngữ
the
distaff
side
bên (họ) ngoại
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận