Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dispel
dispel
/dis"pel/
Động từ
xua đuổi đi, xua tan
to
dispel
apprehensions
:
xua đuổi những mối sợ hãi
to
dispel
darkness
:
xua tan bóng tối
Xây dựng
xua tan
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận