Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disjunctive
disjunctive
/dis"dʤʌɳktiv/
Tính từ
người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra
ngôn ngữ học
phân biệt
disjunctive
conjunction
:
liên từ phân biệt
Danh từ
ngôn ngữ học
liên từ phân biệt
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận