Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discretionary
discretionary
/dis"kreʃnəri/
Tính từ
được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình
powers
:
quyền được tự do làm theo ý mình
Kinh tế
chính sách tài chính cân nhắc theo ý muốn của chính phủ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận