1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discretionary

discretionary

/dis"kreʃnəri/
Tính từ
  • được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình
    • powers:

      quyền được tự do làm theo ý mình

Kinh tế
  • chính sách tài chính cân nhắc theo ý muốn của chính phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận