Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discrete
discrete
/dis"kri:t/
Tính từ
riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
discrete
space
:
toán học
không gian rời rạc
triết học
trừu tượng
Kỹ thuật
gián đoạn
riêng biệt
rời (rạc)
rời rạc
Điện lạnh
phân lập
Xây dựng
trừu tượng
Chủ đề liên quan
Toán học
Triết học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận