discharger
/dis"tʃɑ:dʤə/
Danh từ
- người bốc dỡ (hàng)
- người tha, người thả
- điện học máy phóng điện cái nổ
cái nổ không đồng bộ
Kinh tế
- máy dỡ hàng
- người bốc dỡ
Kỹ thuật
- bộ phóng điện
- khe phóng điện
- máy dỡ hàng
- máy dỡ tải
- ống thoát nước
Điện
- cái phóng điện
Chủ đề liên quan
Thảo luận