1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharger

discharger

/dis"tʃɑ:dʤə/
Danh từ
Kinh tế
  • máy dỡ hàng
  • người bốc dỡ
Kỹ thuật
  • bộ phóng điện
  • khe phóng điện
  • máy dỡ hàng
  • máy dỡ tải
  • ống thoát nước
Điện
  • cái phóng điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận