1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asynchronous

asynchronous

/æ"siɳkrənəs/
Tính từ
  • không đồng thời
  • không đồng bộ
Kỹ thuật
  • dị bộ
  • đi bộ
  • không đồng bộ
Toán - Tin
  • kiểu không đồng bộ
  • thiếu đồng bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận