1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ directory

directory

/di"rektəri/
Tính từ
  • chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị
Danh từ
  • sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn
  • số hộ khẩu (trong một vùng)
  • sử học Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799)
  • Anh - Mỹ ban giám đốc
Kinh tế
  • chỉ nam công thương danh lục công thương
  • danh bạ
  • hướng dẫn đường phố
  • mục lục thương mại
  • niên giám điện thoại
  • niên giám thương mại
  • sách chỉ dẫn
Kỹ thuật
  • danh bạ
  • danh mục
  • thư mục
  • từ điển
Toán - Tin
  • bảng kiểm kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận