Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dimissory
dimissory
/"dimisəri/
Tính từ
phái đi, gửi đi, cử đi
Thành ngữ
letters
dimissory
tôn giáo
chứng thư ly phong
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận