1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dimensional

dimensional

/di"menʃənl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • thứ nguyên
Toán - Tin
  • chiều
Xây dựng
  • có kích thước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận