1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dihedral

dihedral

/dai"hedrəl/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • góc nhị diện
  • nhị diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận