1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ digest

digest

/"daidʤest /
Danh từ
  • sách tóm tắt (chủ yếu là luật)
  • tập san văn học, tập san thời sự[di"dʤest]
Động từ
  • phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
  • suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
  • tiêu hoá, làm tiêu hoá thức ăn
  • đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
  • nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
  • ninh, sắc (một chất trong rượu...)
  • nghĩa bóng hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
Nội động từ
  • tiêu, tiêu hoá được
Kinh tế
  • đồng hóa
  • ninh
  • tiêu hóa
Kỹ thuật
  • phân loại
Xây dựng
  • tập san
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận