1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dial

dial

/"daiəl/
Danh từ
  • đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) (cũng sun dial)
  • mặt đồng hồ, công tơ...) (cũng plate dial); đĩa số (máy điện thoại)
  • la bàn (dùng ở mỏ) (cũng miner"s dial)
  • tiếng lóng mặt (người...)
Động từ
  • đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số
  • quay số (điện thoại tự động)
Kinh tế
  • chỉ thị bằng đĩa số
  • quay số (điện thoại tự động)
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • đĩa khắc độ
  • đĩa số
  • la bàn
  • mặt số
  • quay số
  • quay vòng
  • sự quay số
  • vành chia độ
Xây dựng
  • bàn độ
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
  • mặt chia độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận