Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diagonal
diagonal
/dai"ægənl/
Tính từ
chéo (đường)
diagonal
cloth
:
vải chéo go
Danh từ
đường chéo
vải chéo go
Kỹ thuật
đường chéo
nghiêng
thanh chéo
thanh chống xiên
thanh giằng
thanh xiên
xiên
Xây dựng
thanh xiên (giàn)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận