1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diagonal

diagonal

/dai"ægənl/
Tính từ
Danh từ
  • đường chéo
  • vải chéo go
Kỹ thuật
  • đường chéo
  • nghiêng
  • thanh chéo
  • thanh chống xiên
  • thanh giằng
  • thanh xiên
  • xiên
Xây dựng
  • thanh xiên (giàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận