Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detonating
detonating
/"detouneitiɳ/
Tính từ
nổ
detonating
gas
:
khí nổ
Kỹ thuật
dễ nổ
nổ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận