1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deterrent

deterrent

/di"terənt/
Tính từ
  • để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
  • làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
Danh từ
  • cái ngăn cản, cái ngăn chặn
  • cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí
Kỹ thuật
  • chất kìm hãm
  • chất ức chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận