Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deterrent
deterrent
/di"terənt/
Tính từ
để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
Danh từ
cái ngăn cản, cái ngăn chặn
a
nuclear
deterrent
:
vũ khí nguyên tử để ngăn chặn
cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí
Kỹ thuật
chất kìm hãm
chất ức chế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận