1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detective

detective

/di"tektiv/
Tính từ
  • để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám
Danh từ
  • thám tử trinh thám
Xây dựng
  • thám tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận