Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detective
detective
/di"tektiv/
Tính từ
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám
a
detective
novel
:
tiểu thuyết trinh thám
Danh từ
thám tử trinh thám
Xây dựng
thám tử
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận