1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desilverize

desilverize

/di:"silvəraiz/ (desilverize) /di:"silvəraiz/
Động từ
  • loại (chất) bạc
    • desilverised ore:

      quặng đã loại chất bạc

Kỹ thuật
  • khử bạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận