Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ desilverize
desilverize
/di:"silvəraiz/ (desilverize) /di:"silvəraiz/
Động từ
loại (chất) bạc
desilverised
ore
:
quặng đã loại chất bạc
Kỹ thuật
khử bạc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận