Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delta
delta
/"deltə/
Danh từ
Đenta (chữ cái Hy-lạp)
vật lý
Đenta
delta
rays
:
tia Đenta
trắc địa
châu thổ
Thành ngữ
the
Delta
vùng châu thổ sông Nin
Kinh tế
đenta
Kỹ thuật
châu tam giác
đồng bằng
tam giác
Toán - Tin
chạc ba pha
đenta
Cơ khí - Công trình
tam giác châu
Chủ đề liên quan
Vật lý
Trắc địa
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận