1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delta

delta

/"deltə/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đenta
Kỹ thuật
  • châu tam giác
  • đồng bằng
  • tam giác
Toán - Tin
  • chạc ba pha
  • đenta
Cơ khí - Công trình
  • tam giác châu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận