1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delinquency

delinquency

/di"liɳkwənsi/
Danh từ
  • tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
    • juvenile delinquency:

      sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên

  • sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
  • Anh - Mỹ món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn
Kinh tế
  • quịt nợ
  • quỵt nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận