juvenile
/"dʤu:vinail/
Tính từ
- thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên
Danh từ
- thanh niên, thiếu niên
- (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên
Kỹ thuật
- nguyên sinh
- trẻ
Hóa học - Vật liệu
- mới sinh
Chủ đề liên quan
Thảo luận