1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ juvenile

juvenile

/"dʤu:vinail/
Tính từ
  • thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên
Danh từ
  • thanh niên, thiếu niên
  • (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên
Kỹ thuật
  • nguyên sinh
  • trẻ
Hóa học - Vật liệu
  • mới sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận