Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defray
defray
/di"freiəl/
Động từ
trả, thanh toán (tiền phí tổn...)
to
defray
someone"s
expensies:
thanh toán tiền phí tổn cho ai
Kỹ thuật
thanh toán
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận