1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defray

defray

/di"freiəl/
Động từ
  • trả, thanh toán (tiền phí tổn...)
Kỹ thuật
  • thanh toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận