1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deflector

deflector

/di"flektə/
Danh từ
Kinh tế
  • bộ làm lệch
  • chụp quay
  • kính phản xạ
  • pha đèn
  • vòng chắn dầu
Kỹ thuật
  • bộ làm lệch
  • kính làm lệch
  • làm lệch
Điện tử - Viễn thông
  • bộ lái tai
Hóa học - Vật liệu
  • bộ làm võng
  • vật làm lệch
Xây dựng
  • cái gạt xiên
Cơ khí - Công trình
  • mũi bắt nước
  • tấm dẫn phoi
  • vật hướng dòng
  • vật lái dòng
Giao thông - Vận tải
  • tấm móc tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận