1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deferent

deferent

/"defərənt/
Tính từ
Điện lạnh
  • dẫn lưu
Y học
  • thuộc ống dẫn tinh, tinh quản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận