Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deferent
deferent
/"defərənt/
Tính từ
sinh vật học
để dẫn
deferent
duct
:
ống (dẫn) tinh
từ hiếm
(như) deferential
Điện lạnh
dẫn lưu
Y học
thuộc ống dẫn tinh, tinh quản
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Từ hiếm
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận