Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ duct
duct
/"dʌki/
Danh từ
ống, ống dẫn
biliary
duct
:
giải phẫu
ống mật
Kinh tế
ống
ống dẫn
Kỹ thuật
đường cống cáp
đường dẫn
đường dây
đường ngầm
đường ống
đường ống dẫn
đường xoi
kênh
máng
mương
ống
ống dẫn
ống dẫn gió
ống thông gió
rãnh
sự tiếp xuyên
Cơ khí - Công trình
không ống
Kỹ thuật Ô tô
ống dẫn (khí, dây)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận