1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duct

duct

/"dʌki/
Danh từ
Kinh tế
  • ống
  • ống dẫn
Kỹ thuật
  • đường cống cáp
  • đường dẫn
  • đường dây
  • đường ngầm
  • đường ống
  • đường ống dẫn
  • đường xoi
  • kênh
  • máng
  • mương
  • ống
  • ống dẫn
  • ống dẫn gió
  • ống thông gió
  • rãnh
  • sự tiếp xuyên
Cơ khí - Công trình
  • không ống
Kỹ thuật Ô tô
  • ống dẫn (khí, dây)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận