1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defaulter

defaulter

/di"fɔ:ltə/
Danh từ
  • người tham ô, người thụt két, người biển thủ
  • pháp lý người vắng mặt (không ra hầu toà)
  • pháp lý người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn
  • quân sự lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
    • defaulter sheet:

      danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật

  • thể thao người bỏ cuộc
Kinh tế
  • con nợ vi ước
  • người không trả được nợ
  • người vi ước
  • người vỡ nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận