Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defaulter
defaulter
/di"fɔ:ltə/
Danh từ
người tham ô, người thụt két, người biển thủ
pháp lý
người vắng mặt (không ra hầu toà)
pháp lý
người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn
quân sự
lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
defaulter
sheet
:
danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
thể thao
người bỏ cuộc
Kinh tế
con nợ vi ước
người không trả được nợ
người vi ước
người vỡ nợ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Quân sự
Thể thao
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận