1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deductive

deductive

/di"dʌktiv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • suy diễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận