1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ declination

declination

/,dekli"neiʃən/
Danh từ
Kinh tế
  • hạ xuống
  • suy thoái
  • tuột giá
Kỹ thuật
  • độ (từ) thiên
  • độ lệch
  • đọ nghiêng
  • độ nghiêng
  • độ từ khuynh
  • độ từ thiên
  • góc lệch
  • sự lệch
Hóa học - Vật liệu
  • độ lệnh
  • góc lệch từ
  • góc từ thiên
Y học
  • sự nghiêng, độ nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận