declination
/,dekli"neiʃən/
Danh từ
- sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch
- thiên văn học độ lệch, độ thiên
độ từ thiên
- ngôn ngữ học biến cách
- từ cổ sự suy sụp, sự suy đồi
Kinh tế
- hạ xuống
- suy thoái
- tuột giá
Kỹ thuật
- độ (từ) thiên
- độ lệch
- đọ nghiêng
- độ nghiêng
- độ từ khuynh
- độ từ thiên
- góc lệch
- sự lệch
Hóa học - Vật liệu
- độ lệnh
- góc lệch từ
- góc từ thiên
Y học
- sự nghiêng, độ nghiêng
Chủ đề liên quan
Thảo luận