Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dawning
dawning
/"dɔ:niɳ/
Danh từ
bình minh, rạng đông
phương đông
nghĩa bóng
buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai
the
first
dawnings
:
buổi đầu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận