Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dated
dated
/"deitid/
Tính từ
đề nghị
dated
April
5th:
đề ngày mồng 5 tháng 4
lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
Kinh tế
cũ
đề ngày...
lỗi thời
quá đát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận