1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dated

dated

/"deitid/
Tính từ
  • đề nghị
  • lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
Kinh tế
  • đề ngày...
  • lỗi thời
  • quá đát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận