Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dandify
dandify
/"dændifai/
Động từ
mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)
dandified
appearance
:
vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột
Thảo luận
Thảo luận