Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cuspidal
cuspidal
/"kʌspidl/
Tính từ
có mũi nhọn, nhọn đầu
toán học
có điểm lùi, lùi
cuspidal
edge
:
cạnh lùi
Kỹ thuật
điểm lùi
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận