Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curvilinear
curvilinear
/,kə:vi"liniə/
Tính từ
cong; đường cong
curvilinear
angle
:
góc đường cong
Toán - Tin
cong phi tuyến
phi tuyến
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận