1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curvilinear

curvilinear

/,kə:vi"liniə/
Tính từ
Toán - Tin
  • cong phi tuyến
  • phi tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận