1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curt

curt

/kə:t/
Tính từ
  • cộc lốc, cụt ngủn
    • a answer:

      câu trả lời cộc lốc

  • văn học ngắn gọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận