1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cultivate

cultivate

/"kʌltiveit/
Động từ
  • cày cấy, trồng trọt
  • trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
  • chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)
  • nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
  • xới (đất) bằng máy xới
Kỹ thuật
  • cấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận