Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cultivate
cultivate
/"kʌltiveit/
Động từ
cày cấy, trồng trọt
trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
to
cultivate
the
mind
:
trau dồi trí tuệ
chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)
nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
xới (đất) bằng máy xới
Kỹ thuật
cấy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận