Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cult
cult
/kʌlt/
Danh từ
sự thờ cúng, sự cúng bái
sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính
the
cult
of
the
individual
:
sự sùng bái cá nhân
the
cult
of
the
monocle
:
sự sính đeo kính một mắt
Anh - Mỹ
giáo phái
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận